A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AP | AQ | AR | AS | AT | AU | AV | AW | AX | AY | AZ | BA | BB | BC | BD | BE | BF | BG | BH | BI | BJ | BK | BL | BM | BN | BO | BP | BQ | BR | BS | BT | BU | BV | BW | BX | BY | BZ | CA | CB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10/12/2020 | Tài liệu hướng dẫn | tháng Giêng 2020 | Tháng hai 2020 | tháng Ba 2020 | Tháng 4 2020 | có thể 2020 | Tháng 6 2020 | Tháng 7 2020 | tháng Tám 2020 | Tháng Chín 2020 | Tháng Mười 2020 | Tháng 11 2020 | Tháng 12 2020 | tháng Giêng 2021 | Tháng hai 2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | WBS | Danh mục nhiệm vụ | Cơ quan chủ trì | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | Ngày hoàn thành | Kết quả | Đánh giá | Tiến độ | Ghi chú | 12/12/2019 | 01/01/2020 | 01/02/2020 | 01/03/2020 | 01/04/2020 | 01/05/2020 | 01/06/2020 | 01/07/2020 | 01/08/2020 | 01/09/2020 | 01/10/2020 | 01/11/2020 | 01/12/2020 | 01/01/2021 | 01/02/2021 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 1 | Chỉ đạo, điều hành | 12/12/2019 | 31/01/2021 | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||
5 | 1.1 | Hội nghị đánh giá, đề xuất các biện pháp, giải pháp cải thiện, nâng cao Chỉ số PARINDEX | Sở Nội vụ | 19/05/2020 | 19/06/2020 | 16/07/2020 | hoàn thành trễ hạn | 100% | Kết hợp thảo luận tại Hội nghị tổng kết CCHC giai đoạn 2011 - 2020 | = | = | = | = | = | = | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 1.2 | Hội nghị trao đổi kinh nghiệm trong công tác xây dựng kế hoạch và công tác báo cáo, thống kê về CCHC | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 31/03/2020 | 27/10/2020 | hoàn thành trễ hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | 1.3 | Ban hành Kế hoạch kiểm tra đột xuất công tác CCHC năm 2020 | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 31/01/2020 | 20/01/2020 | 02/KH-SNV | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | 1.4 | Ban hành Kế hoạch CCHC nhà nước trên địa bàn tỉnh năm 2021 | Sở Nội vụ | 01/10/2020 | 10/12/2020 | 07/12/2020 | 4514/KH-UBND | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 1.5 | Tổ chức kiểm tra, chấm điểm công tác CCHC năm 2020 | Sở Nội vụ | 01/10/2020 | 20/12/2020 | 10/12/2020 | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 1.6 | Tổ chức đánh giá kết quả thực hiện CCHC năm 2020 | Sở Nội vụ | 01/11/2020 | 31/01/2021 | 20/01/2021 | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 2 | Cải cách thể chế | 12/12/2019 | 31/12/2020 | 33% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 2.1 | Ban hành Kế hoạch kiểm tra, rà soát, hệ thống hóa VBQPPL năm 2020 | Sở Tư pháp | 12/12/2019 | 31/12/2019 | 25/12/2019 | 3456/KH-UBND | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 2.2 | Công bố VBQPPL hết hiệu lực năm 2019 | Sở Tư pháp | 12/12/2019 | 28/02/2020 | 25/02/2020 | 104/QĐ-UBND | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | 2.3 | Tự kiểm tra, rà soát VBQPPL của HĐND, UBND tỉnh | Sở Tư pháp | 12/12/2019 | 31/12/2020 | 394/BC-UBND | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 2.4 | Báo cáo công tác soạn thảo, kiểm tra, rà soát VBQPPL 6 tháng đầu năm 2020 | Sở Tư pháp | 12/12/2019 | 25/06/2020 | 22/06/2020 | 81/TTr-STP 190/BC-UBND | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | 2.5 | Báo cáo công tác soạn thảo, kiểm tra, rà soát VBQPPL năm 2020 | Sở Tư pháp | 12/12/2019 | 30/11/2020 | 394/BC-UBND | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 2.6 | Ban hành Kế hoạch theo dõi thi hành pháp luật năm 2020 | Sở Tư pháp | 12/12/2019 | 31/01/2020 | 14/02/2020 | 396/KH-UBND | hoàn thành trễ hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 2.7 | Thành lập Đoàn kiểm tra công tác theo dõi tình hình thi hành pháp luật năm 2020 | Sở Tư pháp | 12/12/2019 | 30/06/2020 | 24/07/2020 | 529/QĐ-UBND | hoàn thành trễ hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | 2.8 | Báo cáo công tác theo dõi thi hành pháp luật năm 2020 | Sở Tư pháp | 12/12/2019 | 10/12/2020 | 429/BC-UBND | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 3 | Cải cách TTHC | 12/12/2019 | 31/12/2020 | 59% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | 3.1 | Ban hành Kế hoạch rà soát, đánh giá TTHC năm 2020 | VP UBND tỉnh | 12/12/2019 | 31/01/2020 | 05/02/2020 | 297/KH-UBND | hoàn thành trễ hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 3.2 | Báo cáo kết quả rà soát, đánh giá TTHC năm 2020 | VP UBND tỉnh | 12/12/2019 | 30/11/2020 | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 3.3 | Công bố TTHC | Sở, ban, ngành cấp tỉnh | 12/12/2019 | 31/12/2020 | Báo cáo theo mẫu | 0% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 3.4 | Công khai 100% TTHC thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan HCNN các cấp trên địa bàn tỉnh trên Cổng TTĐT của tỉnh | VP UBND tỉnh | 12/12/2019 | 31/12/2020 | 31/12/2020 | Báo cáo theo mẫu | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||
25 | 3.5 | Công khai 100% TTHC thuộc thẩm quyền giải quyết trên Trang TTĐT của cơ quan trực tiếp giải quyết và tại Bộ phận Một cửa các cấp | Sở, ban, ngành cấp tỉnh, UBND cấp huyện | 12/12/2019 | 31/12/2020 | Báo cáo theo mẫu | 0% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 3.6 | Tổ chức tập huấn về chuyên môn, nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp cho đội ngũ công chức làm việc tại Bộ phận Một cửa của các cơ quan, đơn vị | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 30/06/2020 | 27/10/2020 | hoàn thành trễ hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | 3.7 | Khảo sát sự hài lòng của cá nhân, tổ chức đối với sự phục vụ của cơ quan hành chính nhà nước | Sở Nội vụ | 01/05/2020 | 30/09/2020 | 11/12/2020 | 2567/SNV-TCBM&CCHC | hoàn thành trễ hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 3.8 | Xin lỗi người dân, tổ chức khi để hồ sơ TTHC quá hạn giải quyết | Sở, ban, ngành cấp tỉnh, UBND cấp huyện | 12/12/2019 | 31/12/2020 | 31/12/2020 | Báo cáo theo mẫu | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||
29 | 3.9 | Triển khai có hiệu quả quy định tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả giải quyết TTHC qua dịch vụ bưu chính công ích | VP UBND tỉnh | 12/12/2019 | 31/12/2020 | 31/12/2020 | Báo cáo theo mẫu | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||
30 | 3.10 | Triển khai Đề án Tổ chức Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện, cấp xã | VP UBND tỉnh | 09/01/2020 | 31/03/2020 | 21/04/2020 | 98/QĐ-UBND | hoàn thành trễ hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 4 | Cải cách TCBM | 12/12/2019 | 31/12/2020 | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||
32 | 4.1 | Thanh tra, kiểm tra tình hình tổ chức, hoạt động; việc thực hiện nhiệm vụ quản lý nhà nước đã phân cấp cho cấp huyện, cấp xã thuộc lĩnh vực quản lý công tác tổ chức, biên chế, CBCCVC | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 30/11/2020 | 28/11/2020 | hoàn thành đúng hạn | 100% | Đã thanh tra tại 5/5 đơn vị theo KH | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||||||||
33 | 4.2 | Xử lý/kiến nghị xử lý các vấn đề phát hiện qua thanh tra, kiểm tra tình hình tổ chức, hoạt động; việc thực hiện nhiệm vụ phân cấp cho cấp huyện, cấp xã thuộc lĩnh vực quản lý công tác tổ chức, biên chế, CBCCVC | Sở Nội vụ | 30/11/2020 | 31/12/2020 | 31/12/2020 | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 4.3 | Rà soát, thống kê, đánh giá hiệu quả hoạt động để giải thể các Ban Chỉ đạo, tổ chức phối hợp liên ngành cấp tỉnh không cần thiết, không còn phù hợp | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 30/09/2020 | 15/10/2020 | 2063/SNV-TCBM&CCHC | hoàn thành trễ hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||
35 | 5 | Nâng cao chất lượng CBCCVC | 12/12/2019 | 01/03/2021 | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||
36 | 5.1 | Tiếp tục thực hiện tốt các quy định về tuyển dụng, sử dụng, quản lý CBCCVC; đổi mới phương thức tuyển dụng CCVC; bố trí CCVC đúng yêu cầu, điều kiện, tiêu chuẩn từng vị trí việc làm | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 31/12/2020 | 31/12/2020 | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||||
37 | 5.2 | Tiếp tục đổi mới phương thức, nội dung các chương trình đào tạo, bồi dưỡng CBCCVC; tăng cường thực hành, tham quan thực tế | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 31/12/2020 | 31/12/2020 | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||||
38 | 5.3 | Ban hành kịp thời Kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng năm 2020 | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 31/01/2020 | 09/09/2020 | 38/KH-SNV | hoàn thành trễ hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 5.4 | Triển khai có hiệu quả Kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng năm 2020 (báo cáo kết quả về Bộ Nội vụ trước 31/01/2021) | Sở Nội vụ | 31/01/2020 | 31/01/2021 | 31/01/2021 | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||
40 | 5.5 | Tổng hợp kết quả thực hiện tinh giản biên chế đợt 2 năm 2019 gửi Bộ Nội vụ, Bộ Tài chính trước 15/01/2020 | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 15/01/2020 | 17/12/2019 | 3358/UBND-KTTH | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | 5.6 | Tổng hợp kết quả thực hiện tinh giản biên chế đợt 1 năm 2020 gửi Bộ Nội vụ, Bộ Tài chính trước 15/07/2020 | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 15/07/2020 | 12/06/2020 | 2087/UBND-KTTH | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 5.7 | Thực hiện tốt chế độ chính sách liên quan đến tiền lương, BHXH, hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng... đối với đội ngũ CBCCVC | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 31/12/2020 | 31/12/2020 | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||||
43 | 5.8 | Báo cáo kết quả đánh giá, phân loại CBCCVC năm 2020 | Sở Nội vụ | 12/12/2019 | 01/03/2021 | 01/03/2021 | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||
44 | 6 | Cải cách tài chính công | 12/12/2019 | 31/03/2021 | 9% | = | = | = | = | = | = | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 6.1 | Hoàn thành giao quyền tự chủ kinh phí quản lý hành chính đối với 100% xã, phường, thị trấn | UBND cấp huyện | 12/12/2019 | 30/11/2020 | Báo cáo theo mẫu | quá hạn chưa hoàn thành | 78% | Ngọc Hồi, Sa Thầy, Ia H'Drai chưa thực hiện | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||
46 | 6.2 | Quyết định ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN | Sở, ban, ngành cấp tỉnh | 12/12/2019 | 30/11/2020 | Báo cáo theo mẫu | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 6.3 | Quy hoạch mạng lưới đơn vị sự nghiệp công | Sở, ban, ngành cấp tỉnh | 12/12/2019 | 30/11/2020 | Báo cáo theo mẫu | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 6.4 | Sửa đổi, bổ sung định mức kinh tế kỹ thuật áp dụng trong lĩnh vực dịch vụ sự nghiệp công | Sở, ban, ngành cấp tỉnh | 12/12/2019 | 30/11/2020 | Báo cáo theo mẫu | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 6.5 | Quyết định ủy quyền lựa chọn phương thức cung cấp sản phẩm, dịch vụ công | Sở, ban, ngành cấp tỉnh | 12/12/2019 | 30/11/2020 | Báo cáo theo mẫu | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 6.6 | Quyết định ủy quyền giao nhiệm vụ, đặt hàng cung cấp sản phẩm, dịch vụ công cho đơn vị SNCL trực thuộc đối với nhà cung cấp dịch vụ sự nghiệp công khác; nhà sản xuất, cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích hoặc tổ chức đấu thầu theo quy định từ nguồn NS đã giao hàng năm | Sở, ban, ngành cấp tỉnh | 12/12/2019 | 30/11/2020 | Báo cáo theo mẫu | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 6.7 | Huy động các nguồn lực ngoài ngân sách đầu tư cho Tuần Văn hóa - Du lịch lần thứ 5 năm 2020 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 12/12/2019 | 31/03/2020 | 08/01/2020 | 68/KH-UBND | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | 6.8 | Huy động các nguồn lực ngoài ngân sách đầu tư cho giáo dục | Sở Giáo dục và Đào tạo | 12/12/2019 | 31/12/2020 | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | 6.9 | Thực hiện đo lường sự hài lòng của cá nhân, tổ chức đối với dịch vụ giáo dục công | Sở Giáo dục và Đào tạo | 01/10/2020 | 31/03/2021 | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 6.10 | Bố trí kế hoạch vốn đầu tư để thực hiện đầu tư, xây dựng trụ sở cơ quan hành chính các cấp trên địa bàn tỉnh | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12/12/2019 | 31/12/2020 | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 6.11 | Quyết định chủ trương đầu tư các dự án trụ sở cơ quan hành chính các cấp trên địa bàn tỉnh | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12/12/2019 | 31/12/2020 | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 6.12 | Thu hút đầu tư 30 dự án | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12/12/2019 | 31/12/2020 | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | Đã thu hút ... dự án đầu tư | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 6.13 | Tổ chức đối thoại với doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12/12/2019 | 31/12/2020 | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 7 | Hiện đại hóa nền hành chính | 12/12/2019 | 31/12/2020 | 36% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 7.1 | Duy trì, áp dụng HTQLCL theo Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN ISO 9001:2008 và cập nhật, chuyển đổi HTQLCL theo Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN ISO 9001:2015 | Sở, ban, ngành cấp tỉnh, UBND cấp huyện | 12/12/2019 | 31/12/2020 | Báo cáo theo mẫu | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 7.2 | Tiếp tục duy trì áp dụng và triển khai xây dựng mới HTQLCL theo Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN ISO 9001:2015 vào hoạt động của cơ quan hành chính cấp xã, phấn đấu đến ngày 30/11/2020 đạt 100% số cơ quan hành chính cấp xã thuộc mỗi huyện, thành phố xây dựng, áp dụng và duy trì có hiệu quả HTQLCL | UBND cấp huyện | 12/12/2019 | 30/11/2020 | 30/11/2020 | Báo cáo theo mẫu | hoàn thành đúng hạn | 97% | 99/102 xã đã thực hiện (còn 03 đơn vị cấp xã thuộc TP. Kon Tum chưa thực hiện) | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||
61 | 7.3 | Ban hành Kế hoạch kiểm tra việc duy trì, cải tiến HTQLCL theo Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN ISO tại các cơ quan, đơn vị cấp tỉnh, cấp huyện | Sở Khoa học và Công nghệ | 12/12/2019 | 28/02/2020 | 22/01/2020 | 60/QĐ-UBND | hoàn thành đúng hạn | 100% | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 7.4 | Báo cáo kết quả kiểm tra việc duy trì, cải tiến HTQLCL theo Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN ISO tại các cơ quan, đơn vị cấp tỉnh, cấp huyện | Sở Khoa học và Công nghệ | 01/07/2020 | 30/11/2020 | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | 7.5 | Báo cáo kết quả thực hiện Kế hoạch ứng dụng CNTT năm 2020 | Sở Thông tin và Truyền thông | 12/12/2019 | 30/12/2020 | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | 7.6 | Duy trì, cập nhật Kiến trúc Chính quyền điện tử tỉnh Kon Tum phiên bản 1.0 | Sở Thông tin và Truyền thông | 31/12/2019 | 31/10/2020 | 21/07/2020 | 507/QĐ-UBND | hoàn thành đúng hạn | 100% | VB tham mưu: 598/TTr-STTTT 21/4/2020 và 784/TTr-STTTT 20/5/2020 | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | = | |||||||||||||||||||
65 | 7.7 | Cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 trên Cổng dịch vụ công của tỉnh theo các danh mục được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt | VP UBND tỉnh | 12/12/2019 | 30/11/2020 | Báo cáo theo mẫu | quá hạn chưa hoàn thành | 0% | Đã cung cấp .../... DVCTT theo danh mục được phê duyệt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
101 |